Có 2 kết quả:
后钩 hòu gōu ㄏㄡˋ ㄍㄡ • 後鉤 hòu gōu ㄏㄡˋ ㄍㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) unfinished business
(2) trailing sound
(2) trailing sound
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) unfinished business
(2) trailing sound
(2) trailing sound
Bình luận 0